1) 4 x 4 a) 12 b) 20 c) 16 d) 9 2) 8 x 8 a) 64 b) 72 c) 81 d) 56 3) 2 x 2 a) 4 b) 6 c) 8 d) 10 4) 10 x 10 a) 110 b) 90 c) 100 d) 10 5) 5 x 5 a) 26 b) 25 c) 30 d) 20 6) 6 x 6 a) 36 b) 24 c) 40 d) 38 7) 3 × 3  a) 9 b) 12 c) 8 d) 6 8) 9 x 9 a) 80 b) 90 c) 81 d) 72 9) 0 × 0 a) 0 b) 1 c) 10 d) 100

Tablaí x dúbailtí

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?