1) 1 foot(ft) = 12 inches (in) so 5 ft = ______ inches a) 60 inches b) 55 inches c) 45 inches 2) 1 centimeter (cm) = 100 millimeter (mm) so 7cm =_____mm a) 600mm b) 700mm c) 900mm 3) 64 ounces (oz) = 1 pound (lb) so 124 oz = _____lbs a) 5 lbs b) 3 lbs c) 2lbs 4) 1,000 milliliters (mL) = 1 liter(L) so 3,000 mL = ______ L a) 5 L b) 3 L c) 2 L 5) 1,000 milliliters (mL) = 1 liter(L) so 9 L = ______ mL a) 10,000mL b) 9,000mL c) 2,000mL 6) 8 fluid ounces (fl.oz) = 1 cup (c) so 32 fl.oz = _______ c a) 4 c b) 6 c c) 2 c 7) 1 yards (yd) = 3 feet (ft) so 9 yards = ______ ft a) 24 ft b) 27 ft c) 36 ft 8) 1 miles(mi) = 5,280 feet (ft) so 2 miles = ______ ft a) 9,145 ft b) 8, 910 ft c) 10,560 ft 9) 1 pint (pt) = 2 cups (c) so 4 pt = _____ c a) 6 c b) 8 c c) 10 c 10) 1 quart (qt) = 2 pints (pt) so 8 qt = _____ pt a) 15 pt b) 20 pt c) 16 pt 11) 1 gallon (g) = 4 quart (qt) so 6 g = _____ qt a) 30 qt b) 24 qt c) 35 qt 12) 1 gallon (gal) = 4 quart (qt) so ____ gal = 20 qt a) 3 gal b) 8 gal c) 5 gal 13) 1 kilogram (kg) = 1,000 grams (g) so 3 kg = ____ g a) 4,000g b) 5,000g c) 3,000g 14) 1 meter (m) = 100 centimeters (cm) so 9 m = ____ cm a) 900cm b) 1000cm c) 800cm 15) 1 foot (ft) = 12 inches (in) so 5 ft =_____ in a) 36in b) 60in c) 72in 16) 2 cups (c) = 1 pint (pt) so 16 c = ____ pt a) 8 pt b) 10 pt c) 6 pt 17) 1 pound (lb) = 16 ounces (oz) so ____ lb = 64 oz a) 2 lb b) 4 lb c) 6 lb 18) 1,000 grams (g) = 1 kilogram (kg) so 10,000 g = ____ kg a) 10 kg b) 100 kg c) 1 kg 19) 1,000 grams (g) = 1 kilogram (kg) so 100,000 g = ____ kg a) 100 kg b) 1000 kg c) 10 kg 20) 1 liter (L) = 1,000 millimeters (mL) so 10 L = ____ mL a) 10,000 mL b) 1,000 mL c) 100,000 mL 21) 4 quarts (qt) = 1 gallon (gal) so 28 qt = _____ gal a) 7 gal b) 5 gal c) 9 gal 22) 1 centimeter (cm) = 10 millimeter (mm) so 10 cm = ____mm a) 1,000 mm b) 100 mm c) 10 mm 23) 1 centimeter (cm) = 10 millimeter (mm) so ____ cm = 90 mm a) 9 cm b) 90 cm c) 900 cm 24) 1gal = 4 pt so 6 1/2 gal = ______ pt a) 24 pt b) 26 pt c) 27 pt 25) 1 c = 8 fl. oz so 5 1/2 cups = _____ fl. oz. a) 40 fl. oz b) 48 fl. oz c) 44 fl. oz 26) 1 lb = 16 oz so 2 1/2 lbs = ____ oz a) 32 oz b) 40 oz c) 44 oz 27) 1 ft = 12 in. so 4 1/2 ft = _____ in. a) 48 in b) 50 in c) 54 in 28) 1 meter (m) = 100 cm so 50 m = _____ cm a) 50 cm b) 500 cm c) 5,000 cm 29) 1 L = 1,000 mL so 500 L = _____ mL a) 5,000mL b) 500,000 mL c) 5,000,000 mL 30) 1 pt = 2 c so 10 pt = ____ c a) 20 c b) 200 c c) 2 c 31) 2,000 pounds (lb.) = 1 Ton (T) so 4,000 lb. = _____ T a) 2 T b) 4 T c) 3 T 32) 2,000 pounds (lb.) = 1 Ton (T) so _______lb. = 6 T a) 10,000 lb b) 12,000 lb c) 14,000 lb
0%
Converting Measurement Maze Chase
Chia sẻ
bởi
Winterwilks1
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Mê cung truy đuổi
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?