1) 700公畝是多少公頃? a) 0.7 b) 70 c) 7 2) 6500公畝是多少公頃? a) 65 b) 650 c) 0.65 3) 89公畝是多少公頃? a) 8900 b) 8.9 c) 0.89 4) 750公畝是多少公頃? a) 75 b) 7.5 c) 0.75 5) 1234公畝是多少公頃? a) 1.234 b) 12.34 c) 123400 6) 5公頃是多少公畝? a) 50 b) 500 c) 0.05 7) 60公頃是多少公畝? a) 6000 b) 600 c) 6 8) 4.5公頃是多少公畝? a) 45 b) 0.45 c) 450 9) 0.72公頃是多少公畝? a) 72 b) 7.2 c) 720 10) 96公頃是多少公畝? a) 9600 b) 960 c) 0.96

公頃和公畝的互換

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?