bee 蜜蜂, feed 餵養, feet 腳, meet 遇見, sheep 綿羊, green 綠色, see 看, tree 樹, free 自由的, feel 感覺, meat 肉, meal 一餐, pea 豌豆, tea 茶, sea 海洋, seal 海豹, read 讀書, leaf 葉子, seat 座位, jeep 吉普車.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?