bitter - горький , sweet - сладкий , bland - безвкусный , sour - кислый , salty - соленый , tongue - язык , taste buds - вкусовые рецепторы , taste - иметь вкус , feel  - чувствовать , smell - пахнуть ,

Go Getter 2 Get More on Science Test

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?