1) петь a) chante b) chanter 2) лечу a) vole b) voler 3) танцую a) danser b) danse 4) прыгать a) sauter b) saute 5) плаваю a) nager b) nage 6) ходить a) marcher b) marche 7) есть a) manger b) mange 8) пою a) chanter b) chante

петь - я пою

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?