en kop kaffe, at række mælken - to give the milk, en nattevagt - night shift, en vikar - substitute/replacement, uddannet - educated, sosu-hjælper, at læse - to study,

Anders og Maria

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?