山 shān, 海 hǎi, 蘋果 píng guǒ, 香蕉 xiāng jiāo, 游泳 yóu yǒng, 冬天 dōng tiān, 夏天 xià tiān, 唱歌 chàng gē, 畫畫 huà huà, 月亮 yuè liàng, 瀑布 pù bù, 爬山 pá shān, 拍照 pāi zhào, 看電影 kàn diàn yǐng,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?