1) Меня зовут_______ a) 我叫_______ wǒjiào b) 我是_______wǒshì c) 你好______nǐ hǎo d) 再见_____zàijiàn 2) Мне 8 лет. a) 我叫 wǒjiào b) 我八岁。wǒbāsuì c) 你好。nǐ hǎo d) 我六岁。wǒliùsuì 3) Здравствуйте! a) 我好!wǒhǎo b) 再见!zàijiàn c) 你好!nǐ hǎo d) 我叫!wǒjiào 4) До свидания! a) 我好!wǒhǎo b) 我叫! wǒjiào c) 你好!nǐ hǎo d) 再见!zàijiàn

Здравствуйте! Меня зовут___. Мне 8 лет. До свидания!

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?