½ ¼ ⅙ ⅛ ⅒, ⅓ ⅕ ⅐ ⅑ , ½ ⅕ ⅙ ⅛ ⅒, ¼ ⅕ ⅙ ⅐ ⅑ ⅒, ⅓ ⅕ ⅙ ⅐ ⅑ ⅒, ½ ⅓ ¼ ⅕ ⅙ ⅐ ⅛ ⅑ ⅒,

단위분수 큰 순서대로 놓기

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?