害羞 - 她只要一害羞, 馬上滿臉通紅。, 害羞 - 弟弟看到表哥,害羞的躲到媽媽的身後。, 害羞 - 第一次上台朗讀, 她害羞的低頭念講稿。, 害羞 - 發現自己衣服穿反了, 小娟害羞的趕緊把衣服穿好。, 害羞 - 只要看到校長, 姊姊總是害羞的低著頭。,
0%
2-認識情緒語詞-害羞(範例)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vanisa2224912
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?