害羞 - 她只要一害羞, 馬上滿臉通紅。, 害羞 - 弟弟看到表哥,害羞的躲到媽媽的身後。, 害羞 - 第一次上台朗讀, 她害羞的低頭念講稿。, 害羞 - 發現自己衣服穿反了, 小娟害羞的趕緊把衣服穿好。, 害羞 - 只要看到校長, 姊姊總是害羞的低著頭。,

2-認識情緒語詞-害羞(範例)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?