孤單 - 一個人看電影, 令人感到孤單。, 孤單 - 獨居老人很孤單, 身邊幾乎沒有親友。, 孤單 - 父母忙於工作, 她常孤單一人在家。, 孤單 - 離開家鄉,她感到十分孤單。, 孤單 - 她的朋友很少, 因此生活很孤單。,

1-認識情緒語詞-孤單(範例)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?