1) 他说……? a) 日语 rìyǔ b) 法语 fǎyǔ c) 汉语 hànyǔ 2) 他说……? a) 英语 yīngyǔ b) 俄语 éyǔ c) 汉语 hànyǔ 3) 她说……? a) 汉语 hànyǔ b) 俄语 éyǔ c) 法语 fǎyǔ 4) 她说……? a) 日语 rìyǔ b) 俄语 éyǔ c) 汉语 hànyǔ 5) 他说……? a) 俄语 éyǔ b) 法语 fǎyǔ c) 英语 yīngyǔ 6) 他说……? a) 英语 yīngyǔ b) 法语 fǎyǔ c) 德语 déyǔ 7) 他说……?déyǔ a) 德语 déyǔ b) 日语 rìyǔ c) 英语 yīngyǔ

他说什么语言?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?