1) 학교 a) primărie b) școală 2) 공원 a) parc b) bibliotecă 3) 교실 a) casă b) sală de clasă 4) 가게 a) magazin b) mall 5) 집 a) casă b) spital 6) 시장 a) piață b) bucătărie 7) 거실 a) sufragerie b) toaletă 8) 부엌 a) parc b) bucătărie 9) 목욕실 a) baie b) sufragerie 10)  침실 a) dormitor b) cameră 11) 방 a) cameră/dormitor b) baie 12) 침대 a) televizor b) pat 13) 창 a) fereastră b) usă 14) 커퓨터 a) aparat foto b) calculator 15) 테레비전 a) televizor b) birou

Vocabular 9-11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?