1) Sorry, I'm late. a) b) c) d) 2) I don't know. a) b) c) d) 3) Can you help me, please? a) b) c) d) 4) Can I have a copy, please? a) b) c) d) 5) I don't understand. a) b) c) d) 6) Excuse me, what's "кошка" in English? a) b) c) d) 7) What page is it? a) b) c) d) 8) Sorry, can you repeat that, please? a) b) c) d) 9) How do you spell it? a) b) c) d)

Classroom language (1C - You say-2)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?