1) 換成小數如何表示? a) 0.03 b) 0.3 c) 0.003 d) 3 2) 換成小數如何表示? a) 1.03 b) 0.31 c) 1.003 d) 1.3 3) 換成小數如何表示? a) 1.3 b) 0.31 c) 1.003 d) 0.3 4) 換成小數如何表示? a) 0.07 b) 0.7 c) 1.7 d) 10.7 5) 換成小數如何表示? a) 1.2 b) 0.22 c) 0.2 d) 0.002 6) 換成小數如何表示? a) 1.2 b) 0.22 c) 0.2 d) 0.002 7) 換成小數如何表示? a) 234 b) 23.4 c) 2.34 d) 0.234 8) 換成小數如何表示? a) 0.7 b) 0.07 c) 0.007 9) 換成小數如何表示? a) 3.7 b) 3.07 c) 3.007

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?