いい てんき - buen clima, やくに たつ - servir, おもしろい - interesante, べんり - útil / conveniente, やめる - renunciar, もって いない - no tiene, つくった - confeccionó, ほしい - deseo, うっています - venden, デザイン - diseño, つかいかた が じょうず - hábil en su modo de usar, ソフト - programa de compu, やすみ が おおい - hay muchos feriados, ゆめ - Sueño, ちきゅう - Planeta Tierra, てんさい - genio,

み日21課

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?