1) 电车 a) diǎnchē b) diànhè c) diànche d) diànchē 2) 地铁 a) dī tiē b) dìtiě c) dí tiě 3) 汽车 a) qǐchē b) qìchè c) qìchē d) qīchē 4) 自行车 a) zǐxīngchē b) zìxíngchē c) zī xìngchē d) zīxíngchè 5) 火车 a) huǒchē b) huòchè c) huóchē d) huǒche 6) 飞机 a) fēijī b) fěijì c) fèijī d) fēijí 7) 出租车 a) chúzūchè b) chūzúchē c) chūzūchē d) chùzūchē 8) 公共汽车 a) gònggòng qìchē b) gōnggōng qìche c) gōnggòng qìchē d) gònggōng qǐchē 9) 走路 a) zōulù b) zǒulù c) zòulú d) zǒulú 10) 开车 a) kǎichē b) kàichè c) kāichè d) kāichē

Транспорт китайский язык (выбрать пиньинь)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?