active - פעיל, accept - לקבל, able - מוכשר/בעל יכולת, advice - ייעוץ, against - מול, aim (v) - לכוון, although - למרות, apologize - להתנצל, argument - טענה, available - זמין,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?