1 - Make questions without auxiliaries, 2 - интересоваться, желать знать (in Eng), 3 - I am going to + noun... / I am going to + Verb..., 4 - Ask questions about plans (What? Where? Who with? Why?), 5 - записать сообщение (телефонное) отменить бронь, 6 - Договорись о встрече в кафе в пятницу вечером, 7 - How do people spend their free time in your country?, 8 - Проблемы во время тел разговоров, 9 - Tell us about the two New York journalists' challange , 10 - A film you would like to see , 11 - Something delicious you want to eat tonight, 12 - Time out (voc.) (Which of these have you never done), 13 - How different nationalities spend their free time, 14 - Phrases for inviting and responses., 15 - Indoors or outdoors activities, 16 - Places/people you plan to visit next month, 17 - State verbs , 18 - Коллекционировать марки или монеты (in Eng) , 19 - Зависать с друзьями, сидеть в интернете, коллекционировать марки(монеты), 20 - Time out (voc.) (Which would you like to do?)), 21 - Стоить почти ничего или даже может быть бесплатным (in Eng),

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?