Що тут трапилося? - Was ist hier los?, що ті маєш на увазі? - Was meinst du?, die Gitarre, die Lampe, der Sessel, das Surfbrett, der Junge, подивись! - schau mal !, дурний - blöd, без поняття - keine Ahnung, цікаво - interessant, das Foto, die Sporttasche, der Rücksack, das Fahrrad, das T-shirt, der Fußball, das Mädchen, хто - wer, ти - du, класно! - cool, милий (солодкий про їжу) - süß, скоро побачимося! - bis bald!, так, зрозуміло! - ja, klar!, до побачення - tschüss, das Saxofon, das Tennis, das Monopoly, der Volleyball,

Beste Freunde A1.1 Lektion 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?