1) 滕子京謫守巴陵郡 a) 貶官 b) 當太守 2) 政通人和 a) 和樂 b) 順利 3) 百廢具興 a) 都 b) 具有 4) 增其舊制 a) 增高 b) 擴大 5) 屬予作文以記之 a) 囑咐 b) 屬於 6) 予觀夫巴陵勝狀 a) 美麗 b) 景色 7) 銜遠山 a) 銜接 b) 含 8) 橫無際涯 a) 寬闊 b) 橫躺 9) 朝暉夕陰 a) 晦暗 b) 明亮 10) 前人之述備矣 a) 完備 b) 準備 11) 覽物之情 a) 展覽 b) 觀賞 12) 得無異乎 a) 感到奇怪 b) 不同

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?