идти - go, видеть - see, покупать - buy, кушать - eat, слышать - hear, узнавать, изучать - learn , делать - make, думать - think , носить (одежду) - wear, писать - write, иметь - have, быть - be,

5 - VERBS (ГЛАГОЛЫ): INFINITIVE (НАЧАЛЬНАЯ ФОРМА)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?