Sort out - 整理, ensure - 確保, accommodate - 對...予以照顧性考量, relatives - 親戚, get back to - 回覆、再聯絡, destination - 目的地, employment - 雇用, outing - 短途旅遊、遠足, deputy director - 副理, numerous - 許多的, property - 不動產、(土地)資產, walk-in - 無需預約的, home loan - 房屋貸款, aim - 目標, refit - 整修, executive - 行政主管、經理, official - 官員、高級職員, ease - 使容易, refurbish - 重新裝修、改造, initiative - 計畫,

多益第五回Listening44-49單字

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?