Представь, что тебе нужно рассказать о своей группе новому учителю. (老师、班、男学生、女学生、...个、课) , Расскажи о своём расписании в сентябре (忙、有、课、难\不难), Расскажи о своём друге и его / её семье и увлечениях. (朋友、名字、姓、喜欢、学习、猫\狗、家人、).

Китайский с лаоши, урок 19, говорение

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?