一起 - вместе (yìqǐ), 东西 - вещь (dōngxi), 买东西 - покупать вещи, заниматься шопингом (mǎi dōngxi), 休息 - отдыхать (xiūxi), 出去 - выходить (chūqù), 去饭馆 - пойти в кафе (qù fànguǎn), 唱歌 - петь (chàng gē), 快 - быстро (kuài), 慢 - медленно (màn), 打电话 - звонить (dǎ diànhuà), 打篮球 - играть в баскетбол (dǎ lánqiú), 报纸 - газета (bàozhǐ), 接电话 - принимать звонок (jiē diànhuà), 旅游 - путешествовать (lǚyóu), 有意思 - интересный (yǒuyìsi), 游泳 - плавать (yóuyǒng), 玩儿 - развлекаться (wánr), 玩儿电脑 - играть на компьютере (wánr diànnǎo), 电影 - фильм (diànyǐng), 电视 - телевизор (diànshì), 电脑 - компьютер (diànnǎo), 电话 - телефон (diànhuà), 看报纸 - читать газету (kàn bàozhǐ), 看电影 - смотреть фильм (kàn diànyǐng), 看电视 - смотреть телевизор (kàn diànshì), 眼睛 - глаза (yǎnjing), 睡觉 - спать (shuìjiào), 穿 - носить, надевать (chuān), 笑 - улыбаться (xiào), 第一 - первый, лучший (dìyī),
0%
HSK2/休息/ часть 1
Chia sẻ
bởi
Konshina
HSK2
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?