já- jít - kino - Půjdu do kina., já - jet- výlet - Pojedeu na výlet., já - letět-dovolená - Poletím na dovolenou., já - letět-služební cesta - Poletím na služební cestu., já- jít - univerzita - Půjdu na univerzitu., já-jít-škola - Půjdu do školy., já-jet-nakupovat - Pojedu nakupovat., já- jít - plavat - Půjdu plavat., já-jít-les - Půjdu do lesa., já - letět- Řecko - Poletím do Řecka., já-jet - Ukrajina - Pojedu na Ukrajinu., já- jet- Slovensko - Pojedu na Slovensko., já- letět- Amerika - Poletím do Ameriky., já - jet - pošta - Pojedu na poštu., já- jít pošta - Půjdu na poštu.,
0%
Budoucí čas - kam půjdete, pojedete, poletíte ?
Chia sẻ
bởi
Nchk
Český jazyk pro cizince
Čeština pro Ukrajince
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?