浪费 - làng fèi, 使用 - shǐ yòng, 回收箱 - huí shōu xiāng, 保护 - bǎo hù, 超市 - chāo shì, 购物 - gòu wù, 纸盒 - zhǐ hé, 尽一份力 - jìn yí fèn lì, 报纸 - bào zhǐ, 瓶子 - píng zi,

三年级第十一课《环保小天使》生词复习

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?