Добрий день - Good afternoon, Добрий ранок - Good morning, Добрий вечір - Good evening, Давно не бачились - Long time no see, Привітик! - Howdy, Як справи? Як життя? - How is it going? / How's everything?, Як ти? - What's up?, Що нового? - What have you been up to?,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?