accusing - обвиняющий, осуждающий, aggressive - агрессивный, arrogant - высокомерный, bitter - ожесточенный, calm - спокойный, complimentary - лестный, хвалебный, enthusiastic - восторженный, grateful - благодарный, miserable - несчастный, nostalgic - ностальгический, sarcastic - саркастический, sympathetic - сочувствующий, urgent - настойчивый, упорный, назойливый ,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?