讨论 - discuss, discussion, 演员 - actor or actress , 刚 - just now/just, 赶快 - at once / immediately, 靠 - to lean against, 十分 - very , 开心 - happy , 比较 - to compare , 当 - to be / when , 跟 - to go with / with, 外套 - coat, jacket, 递给 - to hand over, to give, 倾盆大雨 - raining heavily, 暖暖的 - warm, 表示 - to express, to mean, 忽然 - suddenly, 灵机一动 - a bright idea suddenly occurs , 挤 - crowded, 急急忙忙 - hurriedly, 担心 - to worry,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?