我星期三有课。, 今天八月二是二号。, 现在五月。, 我朋友九月去上课。, 我今年不工作。, 妈妈三月要去旅游。, 我同学下个月去中国。, 我猫的生日是七月一号。, 我们周日不上课。, 我明天去英国。.

Китайский с лаоши, урок 22, задай вопрос

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?