1) 但是 danshi, but 2) 以前 yiqian, before, used to, ago 3) 说一声 shuoyisheng, let you know 4) 方便 fangbian, convenient 5) 行 xing, okay, acceptable 6) 得 dei, must 7) 成绩, chengji, grades 8) 等 deng, wait 9) 事情 shiqing, matters, affairs 10) 已经 yijing, already 11) 一定 yiding, definitely 12) 帮忙 bangmang, help (n) 13) 准备好了 zhunbeihaole, ready 14) 练习 lianxi, to practice 15) 读 du, to read 16) 还没准备好 haimeizhunbeihao, not ready yet 17) 当然 dangran, of course 18) 来不了 laibuliao, can't come 19) 能 neng, able 20) 本来 benlai, originally, was going to but, used to but 21) 取消 quxiao, to cancel 22) 被 bei, got 23) 才 cai, not until
0%
6B
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Rongronglin1983
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Mở hộp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?