杂菜饭, 鸡腿, 青菜, 鸡蛋, 椰浆饭 - (coconut rice), 米饭, 包子, 鱼片粥, 印度煎饼, 咖喱鸡, 鸡饭, 叉烧饭, 鱼圆面, 虾面, 意大利面, 一盘..., 面包, ... 多少钱?, 一元, 两元, 五毛 (五角) - 50 cents, 肉, 饿, 饱, 炒米粉,

欢乐伙伴 1B Lesson 15

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?