קהל - crowd, ישן (שינה) - asleep, להעביר/ לעבור - pass, עמדה/ תפקיד - position, לשחק בהצגה - to act in a play, מה עוד - What else?, בעבודה - at work, טכנולוגיה - technology, להירגע - relax, קשר/ קרבה משפחתית - relation,

Band 2, Test 15 (B)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?