Hej! - Hei!, Hejsan! - Moi!, Tjena! - Terve!, God morgon! - Hyvää huomenta!, God dag! - Hyvää päivää!, God natt! - Hyvää yötä!, Hur mår du? - Miten sinä voit?, Bra, tack. - Hyvin, kiitos., Helt okej. - Ihan ok., Du då? - Entä sinä?, Ha en bra dag! - Mukavaa päivää!, Trevligt veckoslut! - Hyvää viikonloppua! (Suomessa), Tack detsamma - Kiitos samoin!, Hejdå - Heippa!, Vises - Nähdään!, Trevlig helg! - Hyvää viikonloppua! (Ruotsissa),

Trampolin kpl 1:Tervehdyksiä ja toivotuksia (Kääntökortit 1)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?