Hej! - Hei!, Hejsan! - Moi!, Tjena! - Terve!, God morgon! - Hyvää huomenta!, God dag! - Hyvää päivää!, God natt! - Hyvää yötä!, Hur mår du? - Miten sinä voit?, Bra, tack. - Hyvin, kiitos., Helt okej. - Ihan ok., Du då? - Entä sinä?, Ha en bra dag! - Mukavaa päivää!, Trevligt veckoslut! - Hyvää viikonloppua! (Suomessa), Tack detsamma - Kiitos samoin!, Hejdå - Heippa!, Vises - Nähdään!, Trevlig helg! - Hyvää viikonloppua! (Ruotsissa),
0%
Trampolin kpl 1:Tervehdyksiä ja toivotuksia (Kääntökortit 1)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Riitta6
6. luokka
Ruotsi
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?