1) 오늘 a) Jīntiān b) Míngtiān c) Hòutiān d) Zuótiān e) Qiántiān 2) 모레 a) Jīntiān b) Míngtiān c) Hòutiān d) Zuótiān e) Qiántiān 3) 어제 a) Jīntiān b) Míngtiān c) Hòutiān d) Zuótiān e) Qiántiān 4) 수요일 a) xīngqīyī b) xīngqīsān c) xīngqīliù d) xīngqītiān 5) 일요일 a) xīngqīyī b) xīngqīsān c) xīngqīliù d) xīngqītiān 6) 2시 a) er dian b) liang dian 7) 15분 a) yi ke b) ban c) sān ke 8) 45분 a) yi kè b) ban c) san kè 9) 일어나다 a) qǐchuáng b) shàngxué c) shàngkè d) xiàkè 10) 등교하다 a) qǐchuáng b) shàngxué c) shàngkè d) xiàkè 11) 수업을 마치다 a) qǐchuáng b) huíjiā c) xiàkè d) shuìjiào 12) 집으로 돌아가다 a) qǐchuáng b) shàngxué c) xiàkè d) huíjiā 13) 잠자다 a) shuìjiào b) shàngxué c) xiàkè d) huíjiā

요일 표현

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?