подія - event, збирати кошти - raise money, дешево - cheaply, гонка, перегони - race, п'єса - play, грати - act, заводити друзів - make friends, знижка - discount, підтримувати форму - keep fit, бойові мистецтва - martial arts, особливо - especially, новачок, початківець - beginner, дзвонити - call, забувати - forget, пропускати - miss, відвідувати - attend, пам'ятати - remember, включати в себе - include, мета - purpose, заохочувати - encourage,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?