jug, be afraid of, стає пізно - it's getting late, kid, ring rang rung, якщо ти не проти - If you don't mind, cookies, meal, перекус - snack, spicy, fattening, cereal, sesame, до тих пір, поки - until, rock, fat, складатися з - consist of, звичка - habit,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?