shàng, zhāng, kāng, chéng, mèng, shān, zhàn, kàn, chèn, mén, zhōng, chōng, dōng, cóng.

Фонетика китайского языка звуки -ng -n

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?