-о-: лев, суп, бик, мед, о-о: око, -о-о: муха, тихо, вода, кеди, о-о-: одуд, осел,

Звуковий аналіз слів.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?