cheerful - веселий, moody - занудний, clever - розумний, selfish - егоїстичний, friendly - дружелюбний, shy - сором'язливий, generous - щедрий, stupid - тупий, hard-working - працелюбний, talkative - балакучий, lazy - лінивий, unfriendly - непривітний,

Personality Adjectives Next Move 2 unit 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?