Can I ____ a message? ____ He's not ____ yet (Anh ấy chưa về) I think you must have a ____ number (Mình nghĩ bạn quay sai số rồi) I've been trying to ____ to Mr. Francis (cố gắng liên lạc với) The phone is ____ (Máy bận) I get cut ____ (Cuộc gọi bị gián đoạn) Hold the line, please. I'll put you ____. (Vui lòng chờ máy, mình sẽ chuyển máy cho bạn) Just ____ with me for a moment (Xin vui lòng chờ máy trong giây lát) She's ____ another line (Cô ấy đang có cuộc gọi khác) Do you want to ____? (Bạn có muốn giữ máy chờ không?)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?