1) 這是幾公升幾毫升? a) 15公升 b) 15毫升 c) 150毫升 d) 1公升500毫升 2) 這是幾公升幾毫升? a) 3公升 b) 30毫升 c) 300毫升 d) 3000毫升 3) 這是幾公升幾毫升? a) 16公升 b) 1公升500毫升 c) 1公升600毫升 d) 1500毫升 4) 這是幾公升幾毫升? a) 1公升2毫升 b) 1公升20毫升 c) 1公升200毫升 d) 3公升

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?