поздрав - Begrüsung, сбогуване - Verabschiedung, някой - jemand, здравословно състояние - Wohlbefinden, числено бройно число - Kardinalzahlen, използвам - verwenden, определям - bezeichnen, назовавам - nennen,

Думи по немски език

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?