1) 在 a) hǎi b) cài c) zài 2) 我 a) pò b) wǒ c) mō 3) 学习 a) xué xí  b) gōng xǐ  c) xiǎo jī 4) 老师 a) māo shí b) bǎo shí c) lǎo shī 5) 教 a) jiào b) jiāo c) niǎo 6) 我们 a) wǒ men b) nǐ men c) tā men 7) 说 a) shuō b) suǒ c) shū 8) 汉语 a) fǎ yǔ b) yīng yǔ c) hàn yǔ 9) 写 a) xuě b) xiě c) xié 10) 汉字 a) hái zi b) pán zi c) hàn zì 11) 读 a) tù b) dú c) dù 12) 儿歌 a) gē ge b) shī gē c) ér gē 13) 画 a) huā b) huà c) guā 14) 学 a) xué b) xuě c) xié 15) 喜欢 a) xǐ huān b) qì guǎn c) xī guǎn

《中文》第二册第一课“在中文学校”quiz游戏

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?