1) มิตรภาพ a) 好像 hǎoxiàng  b) 重新 chóngxīn c) 尽管 jǐnguǎn d) 真正 zhēnzhèng e) 友谊 yǒuyì 2) ดูเหมือน, ราวกับ a) 好像 hǎoxiàng  b) 重新 chóngxīn c) 尽管 jǐnguǎn d) 真正 zhēnzhèng e) 友谊 yǒuyì 3) แท้จริง a) 好像 hǎoxiàng  b) 重新 chóngxīn c) 尽管 jǐnguǎn d) 真正 zhēnzhèng e) 友谊 yǒuyì 4) ทำใหม่, ทำซ้ำใหม่ a) 好像 hǎoxiàng  b) 重新 chóngxīn c) 尽管 jǐnguǎn d) 真正 zhēnzhèng e) 友谊 yǒuyì 5) แม้ว่า, ต่อให้... a) 好像 hǎoxiàng  b) 重新 chóngxīn c) 尽管 jǐnguǎn d) 真正 zhēnzhèng e) 友谊 yǒuyì

HSK4 Lesson 2: 真正的朋友 Text: 3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?