get engaged - zaręczyć się, get merried - pobrać się, go to your school prom - iść na bal maturalny, groom - pan młody, housewarming party - parapetówka, leaving present - prezent pożegnalny, move house - przeprowadzać się, move in - wprowadzać się, move out - wyprowadzać się, pass a driving test - zdać egzamin na prawo jazdy, fail a driving test - oblać egzamin na prawo jazdy, retire - przejść na emeryturę, start a family - założyć rodzinę, start a new job - zacząć nową pracę, take a driving test - podejśc do egzaminu na prawo jazdy, unpack - rozpakować, wear a dress - nosić sukienke, wear a suit - nosić garnitur, wedding - ślub, Congartulations on getting your licence! - Gratulacje z okazji zdobycia prawa jazdy!, Enjoy yourselves! - Bawcie się dobrze!, Fingers crossed! - Trzymam kciuki!, Good luck in your new career! - Powodzenia w nowej pracy!, I hope you'll both be very happy. - Mam nadzieję, że będziecie bardzo szczęśliwi., You'll make new friends soon. - Wkrótce zdobędziesz nowych przyjaciół.,
0%
Macmillan
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
U62039003
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?