1) X a) 10 b) 9 c) 20 2) lX a) 11 b) 9 c) 10 3) V a) 5 b) 4 c) 9 4) XV a) 15 b) 12 c) 20 5) XX a) 20 b) 15 c) 10 6) XVII a) 17 b) 18 c) 15 7) XIV a) 16 b) 14 c) 12 8) III a) 3 b) 8 c) 13 9) XIX a) 21 b) 20 c) 19 10) XVIII a) 18 b) 15 c) 8 11) XXI a) 21 b) 20 c) 19 12) VIII a) 5 b) 8 c) 3 13) XIII a) 11 b) 12 c) 13 14) XXV a) 22 b) 25 c) 28 15) VI a) 6 b) 7 c) 8

Romen rakamları

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?