1杜象(噴泉) 1917年, 2威倫道夫的維納斯 約西元前25000年, 3馬諦斯(舞蹈) 1910年, 4畢卡索(下樓梯的裸女) 1912年, 5蒙德里安(百老匯爵士樂) 1942年, 6陳進(母愛) 1984年, 7畢卡索(格爾尼卡) 1937年, 8達文西(蒙娜麗莎) 1506年, 9米開蘭基羅(創造亞當) 1512年, 10梵谷(星夜) 1910年, 11羅馬競技場 72-80年, 12法國巴黎聖母院 1163-1200年, 13波提且利(維納斯的誕生) 1485年, 14達文西(最後的晚餐) 1498年, 15米開蘭基羅(聖殤) 1499年, 16米勒(拾穗) 1857年, 17莫內(日出印象) 1873年, 18秀拉(大傑特島的星期日午後) 1886年, 19塞尚(靜物) 1895-1900年, 20克林姆(滿足) 1906年, 21畢卡索(鏡前的女人) 1932年, 22夏卡爾(我與我的村子) 1911年, 23蒙德里安(防波堤和海洋) 1915年, 24杜象(L.H.O.O.Q.) 1919年, 25達利(記憶的持續) 1931年, 26帕洛克(紫色的霧) 1950年, 27白南準(電視佛) 1974年, 28韓森(超市的女人) 1970年, 29羅恩・穆克(蹲在鏡子裡的男孩) 2002年, 30克萊恩(酋長) 1950年.
0%
2美術-藝術牌卡
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Popartkimo
7年級
8年級
9年級
10年級
藝術
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?